Có 2 kết quả:

香輪寶騎 xiāng lún bǎo qí ㄒㄧㄤ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄠˇ ㄑㄧˊ香轮宝骑 xiāng lún bǎo qí ㄒㄧㄤ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄠˇ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent carriage and precious horses (idiom); rich family with extravagant lifestyle
(2) ostentatious display of luxury

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent carriage and precious horses (idiom); rich family with extravagant lifestyle
(2) ostentatious display of luxury

Bình luận 0